Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 721 đến 840 trong 1645 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
khôn thiêng khôn xiết không không ai
không đáng kể không đâu không đối không không đổi
không bào không chừng không chiến không chuyên
không dám không dứt không dưng không gian
không gian hóa không hề không kích không kể
không khí không khốc không lực không ngôi
không ngờ không ngừng không ngớt không những
không phận không quân không quốc tịch không sao
không tên không tập không tặc không thèm
không trung không tưởng không vận khù khù
khù khờ khùng khùng khục khú
khúc khúc côn cầu khúc chiết khúc cuộn
khúc dạo khúc kha khúc khích khúc khích khúc khắc
khúc khuỷu khúc luyện khúc mắt khúc nôi
khúc ngoặt khúc nhôi khúc quành khúc uốn
khúc xạ khúc xạ học khúc xạ kế khúm núm
khạc khạc nhổ khạng nạng khả ái
khả ố khả biến khả dĩ khả kính
khả năng khả nghịch khả nghi khả quan
khả tích khả thủ khả ước khải ca
khải hoàn khải hoàn ca khải hoàn môn khảm
khản khản cổ khản tiếng khảng khái
khảnh khảnh ăn khảo khảo đính
khảo của khảo cứu khảo cổ khảo cổ học
khảo chứng khảo giá khảo hạch khảo khóa
khảo nghiệm khảo quan khảo sát khảo thí
khảo tra khảo vấn khảy khấc
khấm khá khấn khấn vái khấp kha khấp khểnh
khấp khởi khấp khểnh khất khất lần
khất nợ khất sĩ khất từ khất thực

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.